Tỷ lệ kèo Hôm nay, Thứ 2 - 01/07/2024
Tìm kiếm
Hôm nay
Thứ 2
Ngày mai
Thứ 3
03/07/24
Thứ 4
04/07/24
Thứ 5
05/07/24
Thứ 6
06/07/24
Thứ 7
07/07/24
Chủ nhật
Chọn ngày
Hôm nay, Thứ 2 - 01/07/2024
Tỷ lệ kèo
UEFA Euro 2024 (1 trận)
23:00 - 01/07/2024
France
![France](https://flashcore.net/france.png)
vs
![Belgium](https://flashcore.net/belgium.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
-0.50
0.95
|
-0.98
2.25
0.88
|
1.98
4.33
3.22 |
-0.92
-0.25
0.82
|
0.79
0.75
-0.89
|
2.66
5.17
1.97 |
|
0.68
-0.25
-0.75
|
0.67
2.00
-0.78
|
1.98
4.25
3.20 |
-0.93
-0.25
0.83
|
0.80
0.75
-0.90
|
2.66
5.20
1.96 |
Tỷ lệ kèo
Korea Republic K League 2 (2 trận)
17:30 - 01/07/2024
Gyeongnam
![Gyeongnam](https://flashcore.net/gyeongnam.png)
vs
![Jeonnam Dragons](https://flashcore.net/jeonnam-dragons.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92
0.00
0.78
|
0.81
2.25
-0.95
|
2.77
2.36
3.13 |
-0.98
0.00
0.84
|
1.00
1.00
0.86
|
3.38
3.08
2.00 |
|
-0.92
0.00
0.81
|
0.80
2.25
-0.93
|
2.75
2.37
3.20 |
-0.95
0.00
0.83
|
-0.99
1.00
0.87
|
3.45
3.05
2.00 |
17:30 - 01/07/2024
Chungnam Asan
![Chungnam Asan](https://flashcore.net/chungnam-asan.png)
vs
![Seoul E Land](https://flashcore.net/seoul-e-land.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.00
1.00
|
-0.98
2.25
0.84
|
2.48
2.67
3.08 |
0.88
0.00
0.98
|
0.75
0.75
-0.89
|
3.27
3.44
1.92 |
|
0.91
0.00
0.99
|
0.72
2.00
-0.84
|
2.52
2.63
3.10 |
0.91
0.00
0.97
|
0.75
0.75
-0.88
|
3.25
3.35
1.93 |
Tỷ lệ kèo
Egypt Premier League (1 trận)
23:00 - 01/07/2024
Al Masry
![Al Masry](https://flashcore.net/al-masry.png)
vs
![El Gounah](https://flashcore.net/el-gounah.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-0.75
0.85
|
-0.96
2.25
0.82
|
1.74
4.33
3.38 |
0.94
-0.25
0.92
|
0.74
0.75
-0.89
|
2.47
4.85
1.97 |
Tỷ lệ kèo
Uzbekistan Super League (1 trận)
21:30 - 01/07/2024
Neftchi Fargona
![Neftchi Fargona](https://flashcore.net/neftchi-fargona.png)
vs
![Pakhtakor Tashkent](https://flashcore.net/pakhtakor-tashkent.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.96
-0.25
0.74
|
0.97
2.25
0.81
|
2.28
2.85
2.98 |
0.67
0.00
-0.87
|
0.68
0.75
-0.92
|
3.00
3.86
1.89 |
Tỷ lệ kèo
Latvia Virsliga (2 trận)
22:00 - 01/07/2024
FS Jelgava
![FS Jelgava](https://flashcore.net/fs-jelgava.png)
vs
![Metta LU](https://flashcore.net/metta-lu.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
0.00
-0.98
|
0.77
2.50
0.99
|
2.29
2.66
3.13 |
0.80
0.00
0.99
|
0.72
1.00
-0.96
|
2.92
3.27
2.08 |
23:00 - 01/07/2024
Liepaja
![Liepaja](https://flashcore.net/liepaja.png)
vs
![Rigas Futbola Skola](https://flashcore.net/rigas-futbola-skola.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
2.00
0.99
|
0.91
3.25
0.85
|
9.50
1.19
5.50 |
0.99
0.75
0.80
|
0.77
1.25
0.99
|
7.25
1.59
2.67 |
Tỷ lệ kèo
Lithuania A Lyga (1 trận)
23:00 - 01/07/2024
FA Siauliai
![FA Siauliai](https://flashcore.net/fa-siauliai.png)
vs
![Kauno Zalgiris](https://flashcore.net/kauno-zalgiris.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
0.25
0.95
|
0.96
2.50
0.80
|
2.89
2.14
3.13 |
-0.96
0.00
0.76
|
0.88
1.00
0.88
|
3.38
2.89
2.05 |
Tỷ lệ kèo
COSAFA Cup (2 trận)
17:00 - 01/07/2024
Angola
![Angola](https://flashcore.net/angola.png)
vs
![Seychelles](https://flashcore.net/seychelles.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
-1.75
-0.99
|
0.80
2.50
0.96
|
1.12
17.75
6.25 |
0.82
-0.75
0.98
|
0.74
1.00
-0.98
|
1.56
12.00
2.48 |
20:00 - 01/07/2024
Namibia
![Namibia](https://flashcore.net/namibia.png)
vs
![Lesotho](https://flashcore.net/lesotho.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-0.25
0.92
|
-0.94
1.75
0.71
|
2.14
3.70
2.63 |
0.63
0.00
-0.83
|
-0.94
0.75
0.70
|
3.22
4.33
1.68 |