Tỷ lệ kèo Hôm nay, Thứ 2 - 01/07/2024
Tìm kiếm
Hôm nay
Thứ 2
Ngày mai
Thứ 3
03/07/24
Thứ 4
04/07/24
Thứ 5
05/07/24
Thứ 6
06/07/24
Thứ 7
07/07/24
Chủ nhật
Chọn ngày
Hôm nay, Thứ 2 - 01/07/2024
Tỷ lệ kèo
UEFA Euro 2024 (1 trận)
23:00 - 01/07/2024
France
![France](https://flashcore.net/france.png)
vs
![Belgium](https://flashcore.net/belgium.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
-0.50
0.96
|
0.94
2.25
0.96
|
1.97
4.23
3.27 |
-0.91
-0.25
0.81
|
0.75
0.75
-0.85
|
2.66
5.00
1.99 |
|
0.68
-0.25
-0.75
|
0.60
2.00
-0.70
|
1.97
4.25
3.25 |
-0.92
-0.25
0.81
|
0.75
0.75
-0.85
|
2.66
4.95
1.99 |
Tỷ lệ kèo
Korea Republic K League 2 (2 trận)
17:30 - 01/07/2024
Gyeongnam
![Gyeongnam](https://flashcore.net/gyeongnam.png)
vs
![Jeonnam Dragons](https://flashcore.net/jeonnam-dragons.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
0.25
-0.97
|
-0.99
2.50
0.85
|
2.82
2.31
3.22 |
-0.92
0.00
0.78
|
1.00
1.00
0.86
|
3.50
2.98
2.00 |
|
-0.85
0.00
0.75
|
0.79
2.25
-0.92
|
2.86
2.29
3.20 |
-0.89
0.00
0.77
|
0.63
0.75
-0.75
|
17:30 - 01/07/2024
Chungnam Asan
![Chungnam Asan](https://flashcore.net/chungnam-asan.png)
vs
![Seoul E Land](https://flashcore.net/seoul-e-land.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
0.00
-0.96
|
1.00
2.25
0.86
|
2.44
2.71
3.08 |
0.83
0.00
-0.97
|
0.75
0.75
-0.89
|
3.13
3.50
1.92 |
|
0.89
0.00
-0.99
|
0.73
2.00
-0.85
|
2.48
2.64
3.15 |
0.91
0.00
0.97
|
0.75
0.75
-0.88
|
3.25
3.35
1.93 |
Tỷ lệ kèo
Egypt Premier League (1 trận)
23:00 - 01/07/2024
Al Masry
![Al Masry](https://flashcore.net/al-masry.png)
vs
![El Gounah](https://flashcore.net/el-gounah.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
-0.75
0.89
|
-0.96
2.25
0.82
|
1.74
4.33
3.38 |
0.94
-0.25
0.92
|
0.74
0.75
-0.89
|
2.47
4.85
1.97 |
Tỷ lệ kèo
Uzbekistan Super League (1 trận)
21:30 - 01/07/2024
Neftchi Fargona
![Neftchi Fargona](https://flashcore.net/neftchi-fargona.png)
vs
![Pakhtakor Tashkent](https://flashcore.net/pakhtakor-tashkent.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-0.25
0.83
|
0.98
2.25
0.80
|
2.15
3.08
3.00 |
0.62
0.00
-0.82
|
0.68
0.75
-0.92
|
2.91
4.00
1.89 |
Tỷ lệ kèo
Latvia Virsliga (2 trận)
22:00 - 01/07/2024
FS Jelgava
![FS Jelgava](https://flashcore.net/fs-jelgava.png)
vs
![Metta LU](https://flashcore.net/metta-lu.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
0.00
-0.98
|
0.77
2.50
0.99
|
2.29
2.66
3.13 |
0.80
0.00
0.99
|
0.72
1.00
-0.96
|
2.92
3.27
2.08 |
23:00 - 01/07/2024
Liepaja
![Liepaja](https://flashcore.net/liepaja.png)
vs
![Rigas Futbola Skola](https://flashcore.net/rigas-futbola-skola.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
2.00
0.87
|
0.91
3.50
0.85
|
9.25
1.17
6.00 |
-0.93
0.75
0.73
|
0.99
1.50
0.77
|
8.25
1.50
2.90 |
Tỷ lệ kèo
Lithuania A Lyga (1 trận)
23:00 - 01/07/2024
FA Siauliai
![FA Siauliai](https://flashcore.net/fa-siauliai.png)
vs
![Kauno Zalgiris](https://flashcore.net/kauno-zalgiris.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
0.25
0.95
|
0.92
2.50
0.84
|
2.88
2.13
3.17 |
-0.95
0.00
0.75
|
0.84
1.00
0.92
|
3.38
2.85
2.07 |
Tỷ lệ kèo
COSAFA Cup (2 trận)
17:00 - 01/07/2024
Angola
![Angola](https://flashcore.net/angola.png)
vs
![Seychelles](https://flashcore.net/seychelles.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-1.75
0.96
|
0.97
2.50
0.79
|
1.13
19.75
6.00 |
0.81
-0.75
0.98
|
0.82
1.00
0.94
|
1.56
11.75
2.45 |
20:00 - 01/07/2024
Namibia
![Namibia](https://flashcore.net/namibia.png)
vs
![Lesotho](https://flashcore.net/lesotho.png)
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.25
0.91
|
-0.95
1.75
0.71
|
2.22
3.44
2.69 |
0.59
0.00
-0.80
|
-0.94
0.75
0.70
|
3.13
4.50
1.71 |